Có 2 kết quả:

存款准备金率 cún kuǎn zhǔn bèi jīn lǜ ㄘㄨㄣˊ ㄎㄨㄢˇ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄣ 存款準備金率 cún kuǎn zhǔn bèi jīn lǜ ㄘㄨㄣˊ ㄎㄨㄢˇ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

deposit-reserve ratio

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

deposit-reserve ratio

Bình luận 0